--

áp đặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áp đặt

+ verb  

  • To impose, to force on
    • áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị
      to impose a regime on an autonomous territory
    • áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch
      to impose limitations on trade
    • áp đặt những ý kiến phi lý và buộc tập thể phải chấp nhận
      to impose one's illogical ideas on the collective
Lượt xem: 901